Bảng giá xe Mazda 2 hôm nay
Mazda 2 là mẫu xe hạng B thành công của Mazda, sở hữu phong cách thiết kế trẻ trung, hiện đại. Sau hơn 20 năm có mặt trên thị trường, Mazda 2 vẫn duy trì được sức hút nhờ ngoại hình bắt mắt, nội thất tiện nghi, động cơ vận hành êm ái.
Bài viết sau đây sẽ cung cấp đánh giá chi tiết về Mazda 2, bao gồm tổng quan thông tin về xe, mức giá bán các phiên bản, đánh giá kỹ thuật, trang bị tiện ích, công nghệ an toàn và những ưu điểm nổi bật của mẫu xe này.
1. Tổng quan về Mazda và dòng xe Mazda 2
Mazda là thương hiệu ô tô đến từ Nhật Bản với lịch sử hình thành và phát triển hơn 100 năm. Các dòng xe Mazda được yêu thích nhờ thiết kế sang trọng, tinh tế cùng công nghệ động cơ tiên tiến, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Mazda 2 là mẫu xe hạng B 5 chỗ của Mazda, ra mắt lần đầu tiên vào năm 2002. Sau hơn 20 năm phát triển, Mazda 2 vẫn duy trì được sức hút nhờ phong cách thiết kế trẻ trung, năng động.
Tại Việt Nam, Mazda 2 có 2 dòng xe gồm sedan và hatchback với tổng cộng 6 phiên bản để khách hàng lựa chọn.
2. Giá bán và các phiên bản Mazda 2
Hiện tại, giá niêm yết và lăn bánh của các phiên bản Mazda 2 tại một số tỉnh thành như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu) | Hà Nội | TP.HCM | Hà Tĩnh | Các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|
1.5 AT | 479 | 530.077.000 | 525.287.000 | 508.682.000 | 506.287.000 |
1.5 Deluxe | 509 | 561.877.000 | 556.787.000 | 540.332.000 | 537.787.000 |
Sport 1.5 Deluxe | 519 | 572.477.000 | 567.287.000 | 550.882.000 | 548.287.000 |
1.5 Luxury | 559 | 614.877.000 | 609.287.000 | 593.082.000 | 590.287.000 |
Sport 1.5 Luxury | 574 | 630.777.000 | 625.037.000 | 608.907.000 | 606.037.000 |
1.5 Premium | 599 | 657.277.000 | 651.287.000 | 635.282.000 | 632.287.000 |
Sport 1.5 Premium | 619 | 678.477.000 | 672.287.000 | 656.382.000 | 653.287.000 |
Như vậy, tùy từng khu vực, giá lăn bánh của Mazda 2 nằm trong khoảng 506 triệu – 678 triệu đồng. Khách hàng có thể chọn mua phiên bản phù hợp với tài chính và nhu cầu sử dụng.
3. Thông số kỹ thuật của Mazda 2
3.1. Thông tin chi tiết về kích thước và trọng lượng:
- Chiều dài cơ sở: 2.570 mm
- Chiều dài tổng thể: 4.340 mm
- Chiều rộng: 1.695 mm
- Chiều cao: 1.470 mm
- Trọng lượng không tải: 1.074 kg
- Trọng lượng toàn tải: 1.538 kg
3.2. Động cơ và hộp số
- Động cơ xăng SkyActiv-G 1.5L
- Dung tích xy lanh: 1.496 cc
- Công suất cực đại: 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 144 Nm tại 4.000 vòng/phút
- Hộp số tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động cầu trước FWD
3.3. Hệ thống treo và phanh
- Treo trước: McPherson
- Treo sau: Thanh xoắn
- Phanh đĩa trước/sau
3.4. Tiêu thụ nhiên liệu và hiệu suất
- Tiêu hao nhiên liệu trung bình: 5.8L/100km
- Tốc độ tối đa: 180 km/h
Nhìn chung, các thông số kỹ thuật của Mazda 2 phù hợp với phân khúc sedan hạng B. Xe có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và động cơ vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
4. Trang bị nội ngoại thất và tiện nghi
Mazda 2 sở hữu thiết kế ngoại thất trẻ trung, đậm chất thể thao. Nội thất được thiết kế hiện đại, tông màu hài hòa.
Các trang bị tiêu chuẩn gồm: đèn pha/đuôi LED, mâm alloy 16 inch, ghế da, vô lăng bọc da tích hợp điều khiển, màn hình giải trí 7 inch, điều hòa tự động, cửa sổ điện…
Trên các phiên bản cao cấp sẽ có thêm nhiều option như: mâm 17 inch, ghế thông gió, màn hình 8 inch, camera lùi 360 độ, khởi động nút bấm, cốp điện tự động…
5. Công nghệ an toàn và hỗ trợ lái
Mazda 2 được trang bị các tính năng an toàn chủ động và bị động tiêu chuẩn:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- Kiểm soát lực kéo TCS
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
- Camera lùi
Ngoài ra còn có gói an toàn cao cấp gồm: cảnh báo va chạm, phương tiện cắt ngang, hỗ trợ giữ làn đường… mang lại sự an tâm khi di chuyển.
6. Đánh giá chung về Mazda 2
Nhìn chung, với thiết kế bắt mắt, nội thất tiện nghi cùng động cơ vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, Mazda 2 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe hạng B.
Xe phù hợp với những khách hàng trẻ năng động yêu thích phong cách thể thao đặc trưng của Mazda. Mẫu xe này cũng sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trong những chuyến đi phố phường hằng ngày.
Tôi là Lê Huy Hoàng chuyên gia đánh giá xe của trang Thế giới Xe Xanh. Tôi chia sẻ tất cả các kinh nghiệm và hiểu biết của mình về xe cộ, luật giao thông qua các bài viết trên https://thegioixexanh.com