Xe Ôtô Mazda

Giá xe Mazda 3 hôm nay

Mazda 3 là mẫu sedan cỡ C rất thành công của thương hiệu Mazda. Ra mắt từ năm 2003, xe nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng nhờ thiết kế hiện đại, cá tính cùng động cơ vận hành mạnh mẽ, êm ái. Sau 4 thế hệ phát triển, Mazda 3 vẫn giữ được vị thế dẫn đầu phân khúc sedan cỡ C.

Bài viết sau đây sẽ cung cấp đánh giá chi tiết về Mazda 3 thế hệ mới nhất. Các nội dung chính bao gồm: Tổng quan thông tin về Mazda và Mazda 3, phân tích các phiên bản, so sánh giá bán, trang bị, đánh giá thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm và so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Hy vọng đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho người đọc.

mazda 3 duoc don nhan voi thiet ke trang trong duong net chac chan hoa my

1. Tổng quan về hãng xe Mazda và dòng xe Mazda 3

1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe Mazda

Có trụ sở chính tại Hiroshima, Nhật Bản, Mazda là một trong những hãng sản xuất ô tô lâu đời và thành công bậc nhất Nhật Bản. Mazda được thành lập năm 1920 với tên gọi Toyo Cork Kogyo Co. Đến năm 1931 mới chính thức đổi tên thành Mazda Motor Corporation.

Trong suốt hành trình phát triển hơn 100 năm qua, Mazda luôn đứng đầu trong việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất xe. Các dòng xe Mazda luôn gây ấn tượng mạnh với người dùng bởi thiết kế độc đáo, cá tính cùng động cơ vận hành êm ái, mạnh mẽ.

Xem Thêm:  Giá xe Mazda BT50 hôm nay

Một số mẫu xe tiêu biểu của Mazda: Mazda2, Mazda3, Mazda6, CX-3, CX-5, CX-8, CX-9, BT-50…

1.2. Lịch sử ra đời và sự thành công của dòng xe Mazda 3

Ra mắt lần đầu tiên tại Nhật Bản vào năm 2003, Mazda 3 nhanh chóng trở thành mẫu xe bán chạy nhất của hãng. Cho đến nay, mẫu xe này đã trải qua 4 thế hệ với những cải tiến vượt bậc.

Thuộc phân khúc sedan cỡ C, Mazda 3 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ Toyota Corolla, Honda Civic, Hyundai Elantra… Trong suốt quá trình phát triển, Mazda 3 luôn chiếm ưu thế nhờ thiết kế sang trọng, cá tính cùng khả năng vận hành bền bỉ, êm ái.

Hiện nay, Mazda 3 thế hệ mới nhất vẫn đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam, tiếp tục khẳng định vị thế của mình.

thiet ke noi that cua mazda 3 an tuong va hien dai

2. Đánh giá chi tiết các phiên bản Mazda 3 tại Việt Nam

Hiện tại, Mazda 3 được phân phối với 6 phiên bản tại thị trường Việt Nam gồm:

2.1. Mazda 3 1.5L Deluxe

Đây là phiên bản tiêu chuẩn, sử dụng động cơ xăng 4 xi lanh thẳng hàng, dung tích 1.5L cho công suất 110 mã lực và mô men xoắn 145 Nm.

Trang bị nổi bật trên bản Deluxe gồm đèn pha Halogen, vành mâm hợp kim 16 inch, ghế nỉ, vô lăng bọc da tích hợp điều khiển, màn hình trung tâm 7 inch…

2.2. Mazda 3 Sport 1.5L Luxury

So với bản Deluxe, phiên bản Luxury có ngoại hình thể thao hơn với các chi tiết màu đen bóng. Bên trong xe,Luxury sở hữu nội thất sang trọng hơn.

Điểm nhấn của phiên bản này là khối động cơ xăng 1.5L, hệ thống đèn pha LED, vành 17 inch, ghế bọc da, màn hình trung tâm 8 inch kết nối Apple Carplay/Android Auto…

2.3. Mazda 3 1.5L Luxury

Phiên bản Luxury tiêu chuẩn có trang bị tương đồng với bản Sport Luxury nhưng thiết kế ngoại thất truyền thống hơn, không có các điểm nhấn màu đen. Xe phù hợp với những khách hàng ưa sự tinh tế, sang trọng.

2.4. Mazda 3 Sport 1.5L Premium

Là phiên bản cao cấp hơn so với Luxury, Mazda 3 Sport Premium sở hữu ngoại hình thể thao với lưới tản nhiệt màu đen, cánh gió, ốp gương chiếu hậu đen bóng.

Bên trong khoang lái được nâng cấp với ghế da Nappa, vô lăng bọc da, cửa gió điều hòa mạ chrome. Hệ thống giải trí được nâng lên màn hình 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây.

Xem Thêm:  Giá xe CX-5 hôm nay

2.5. Mazda 3 1.5L Premium

Tương tự như bản Sport, phiên bản Premium tiêu chuẩn cũng sở hữu trang bị hiện đại như ghế da Nappa, vô lăng bọc da, màn hình 8 inch kết nối smartphone. Sự khác biệt chính là thiết kế ngoại thất truyền thống, không có yếu tố thể thao.

2.6. Mazda 3 2.0L Premium

Đây là phiên bản cao cấp và mạnh mẽ nhất khi được trang bị động cơ xăng 2.0L cho công suất 153 mã lực và mô men xoắn 200Nm.

Ngoại thất xe thiết kế sang trọng, tinh tế. Nội thất bọc da Nappa, ghế có tính năng làm mát, sưởi ấm hiện đại. Hệ thống an toàn và hỗ trợ lái đầy đủ nhất.

Như vậy, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và điều kiện kinh tế, người dùng có thể lựa chọn phiên bản Mazda 3 phù hợp với mình.

mua mazda 3 cu dang la lua chon cua nhieu khach hang

3. Giá bán và trang bị tiêu chuẩn của các phiên bản

Dưới đây là bảng giá niêm yết và lăn bánh của các phiên bản Mazda 3 tại một số tỉnh thành:

Phiên bảnGiá niêm yếtHà NộiTP.HCMHà TĩnhCác tỉnh khác
1.5 Deluxe669 triệu731.477.000724.787.000709.132.000705.787.000
Sport 1.5 Luxury699 triệu763.277.000756.287.000740.782.000737.287.000
1.5 Luxury699 triệu763.277.000756.287.000740.782.000737.287.000
Sport 1.5 Premium759 triệu826.877.000819.287.000804.082.000800.287.000
1.5 Premium759 triệu826.877.000819.287.000804.082.000800.287.000
2.0 Premium929 triệu1.011.177.0001.002.887.000988.182.000983.887.000

Như vậy, tại các đại lý trên toàn quốc, giá lăn bánh của Mazda 3 dao động từ 705 triệu đến hơn 1 tỷ đồng tùy theo phiên bản.

Mô tả trang bị tiêu chuẩn trên các phiên bản:

  • Các phiên bản Deluxe, Luxury và Premium đều được trang bị cơ bản: đèn LED, mâm hợp kim, ghế da, điều hòa tự động, màn hình giải trí, camera lùi…
  • Các phiên bản Sport có thêm các chi tiết thể thao như màu sơn đen, cánh gió…
  • Phiên bản Premium cao cấp nhất với nhiều tính năng an toàn và tiện nghi hiện đại: cảnh báo điểm mù, ga tự động, sưởi và làm mát ghế…

Như vậy, người dùng có thể chọn phiên bản phù hợp với tài chính và nhu cầu sử dụng. Các phiên bản cao cấp hơn sẽ có trang bị tiện nghi và an toàn tốt hơn.

Xem Thêm:  Bảng giá xe Mazda 2 hôm nay
Mazda3 2020 VnE 0062 1311 1573 6225 9096 1573621053

4. Đánh giá các thông số kỹ thuật và tính năng nổi bật của Mazda 3

4.1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Mazda 3

  • Kích thước tổng thể:
    • Dài x Rộng x Cao: 4.460 x 1.795 x 1.440 (mm)
    • Chiều dài cơ sở: 2.725 mm
  • Trọng lượng không tải: 1.265 – 1.430 kg
  • Động cơ:
    • Xăng 4 xi lanh 1.5L: công suất 110 mã lực
    • Xăng 4 xi lanh 2.0L: công suất 153 mã lực
  • Hộp số tự động 6 cấp
  • Dung tích bình xăng: 51L

Các thông số về kích thước, khối lượng, trang bị của Mazda 3 phù hợp với phân khúc sedan cỡ C.

4.2. Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu

Điểm mạnh của Mazda 3 là sở hữu khối động cơ xăng 4 xi lanh hiện đại, sản sinh công suất tối đa 153 mã lực và mô men xoắn 200Nm. Động cơ hoạt động êm ái, bền bỉ và có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt.

4.3. Hệ dẫn động linh hoạt, vận hành ổn định

Hộp số tự động 6 cấp, hệ dẫn động cầu trước cho phép Mazda 3 vận hành mượt mà, ổn định trong đa dạng điều kiện. Xe có khả năng tăng tốc nhanh chóng nhưng vẫn êm ái, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

4.4. An toàn chủ động và bị động đầy đủ

Hệ thống an toàn được trang bị trên Mazda 3 gồm: phanh ABS/EBD, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, 6 túi khí, camera lùi… Ngoài ra còn có gói an toàn chủ động i-Activsense với nhiều tính năng hiện đại khác.

4.5. Nội thất sang trọng, tiện nghi

Cabin Mazda 3 được thiết kế hiện đại, tạo cảm giác sang trọng và thoải mái cho người lái và hành khách.

Ghế ngồi bọc da cao cấp, chỉnh điện đa hướng. Vô lăng bọc da tích hợp nút điều khiển thông minh. Cụm đồng hồ và màn hình giải trí trung tâm lớn, hiển thị sắc nét.

Hệ thống điều hòa tự động độc lập cho hàng ghế trước và sau. Các tiện nghi như: sạc điện thoại không dây, cửa sổ trời, đèn viền nội thất… đem đến trải nghiệm cao cấp cho người dùng.

mazda3

5. Ưu điểm và nhược điểm của Mazda 3

5.1. Ưu điểm

  • Thiết kế ngoại thất đẹp mắt, trẻ trung và sang trọng
  • Động cơ hoạt động mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu
  • Nội thất rộng rãi, tiện nghi cao cấp
  • Vận hành ổn định, lái xe dễ dàng
  • An toàn với nhiều tính năng hiện đại

5.2. Nhược điểm

  • Giá bán khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc
  • Không gian hàng ghế sau chật hẹp
  • Trang bị hỗ trợ lái chưa nhiều như các đối thủ
mazda3 1

6. So sánh Mazda 3 với các mẫu xe cùng phân khúc

So với Toyota Corolla Altis, Honda Civic hay Hyundai Elantra, Mazda 3 có ưu thế về thiết kế ngoại thất đẹp mắt, nội thất sang trọng và công nghệ an toàn tiên tiến.

Tuy nhiên, mức giá cao hơn, không gian hạn chế là nhược điểm của Mazda 3. Xét trên tổng thể, vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc nếu khách hàng yêu thích phong cách thiết kế cá tính của Mazda.

7. Kết luận

Mazda 3 là mẫu sedan cỡ C sở hữu ngoại hình cá tính, nội thất bố trí hợp lý cùng động cơ vận hành ấn tượng. Mặc dù giá bán cao và một số hạn chế về không gian, Mazda 3 vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc nhờ những ưu điểm về thiết kế và công nghệ. Xe phù hợp với các khách hàng trẻ năng động yêu thích sự cá tính và sang trọng.

Lê Huy Hoàng

Tôi là Lê Huy Hoàng chuyên gia đánh giá xe của trang Thế giới Xe Xanh. Tôi chia sẻ tất cả các kinh nghiệm và hiểu biết của mình về xe cộ, luật giao thông qua các bài viết trên https://thegioixexanh.com

Bài Liên Quan

Back to top button